Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Truthfully

    Phó từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người),...
  • Truthfulness

    / ´tru:θfulnis /, danh từ, tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói), tính thật thà, tính chân thật, tính không bao...
  • Truthless

    / ´tru:θlis /, tính từ, không đúng sự thực, dối trá, gian dối, không thật thà, không chân thật, Từ...
  • Truthlessness

    Danh từ: tính không đúng sự thực, tính dối trá, tính gian dối, tính không thật thà,
  • Truxillic

    truxilin,
  • Truxilline

    truxilin,
  • Truyện trinh thám

    crime fiction,
  • Try

    / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả...
  • Try-and-error method

    phương pháp thử,
  • Try-cock

    vòi đo dung lượng, vòi đo mức,
  • Try-on

    / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không...
  • Try-out

    / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người...
  • Try-out facility

    phương tiện thử nghiệm, thiết bị thử,
  • Try attempt

    định thử,
  • Try back

    thử lại,
  • Try cock

    van (đo) lưu lượng, van đo mức, van thử nghiệm, van kiểm tra, vòi đo mực nước, van thử,
  • Try for

    tin,
  • Try hole

    lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
  • Try more

    hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Try square

    ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top