Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surmise

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:´maiz/

Thông dụng

Danh từ

Sự phỏng đoán, sự ước đoán
to be right in one's surmise
đoán đúng
Sự ngờ ngợ

Ngoại động từ

Phỏng đoán, ước đoán
Giả định; ngờ ngợ (điều gì không chắc chắn)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assumption , attempt , conjecture , deduction , guesstimate , guesswork , hunch , hypothesis , idea , inference , notion , opinion , possibility , presumption , sneaking suspicion , speculation , supposition , suspicion , theory , thought , belief , conclusion , extrapolation , guess , peradventure
verb
assume , conclude , conjecture , consider , deduce , fancy , guess , guesstimate , hazard a guess , hypothesize , imagine , infer , opine , presume , pretend , regard , risk assuming , speculate , suppose , suspect , take a shot , take a stab , theorize , think , venture a guess , assumption , attempt , believe , conclusion , deduction , deem , extrapolate , inference , judge , notion , opinion , speculation

Từ trái nghĩa

noun
calculation , knowledge , measurement
verb
question , wonder

Xem thêm các từ khác

  • Surmount

    / sə:´maunt /, Ngoại động từ: khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..), phủ, bao phủ,...
  • Surmountable

    / sə´mauntəbl /, tính từ, có thể khắc phục được, có thể vượt qua được (khó khăn..),
  • Surmounted

    Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt...
  • Surmounted vault

    vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính), vòm cao,
  • Surmullet

    / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:...
  • Surname

    / n. ˈsɜrˌneɪm  ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm /, Danh từ: họ, Ngoại động...
  • Surnamed

    Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • Surpass

    / sә'pa:s /, Ngoại động từ: hơn, vượt, trội hơn, Hình Thái Từ:...
  • Surpassable

    / sə:´pa:səbl /, tính từ, có thể vượt qua; thắng,
  • Surpassing

    / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing...
  • Surpassingly

    Phó từ:,
  • Surpassingness

    Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Surplice

    / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc...
  • Surplice-fee

    Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Surplice choir

    Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • Surpliced

    Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top