Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Credence

Nghe phát âm

Mục lục

/'kri:dəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
to give credence to...
tin vào...
letter of credence
(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

Chuyên ngành

Xây dựng

tín ngưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accepting , admission , admitting , assurance , belief , certainty , confidence , credit , dependence , faith , reliance , stock , store , acceptance , shelf , table , trust , trustworthiness

Từ trái nghĩa

noun
distrust , faithlessness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top