Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquidate

Nghe phát âm

Mục lục

/'lɪkwɪdeɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thanh lý, thanh toán

Nội động từ

Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thanh toán

Kinh tế

bán lấy tiền mặt
đổi thành tiền mặt
giải quyết xong
hiện kim hóa (tài sản)
thanh toán xong
thanh lý
thanh lý (xí nghiệp phá sản)
thanh toán
trả dứt (nợ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cash , cash in , cash out , clear , convert , discharge , exchange , honor , pay off , quit , realize , reimburse , repay , satisfy , sell off , sell up , settle , square , abolish , annihilate , annul , cancel , dispatch , do away with * , do in * , eliminate , exterminate , finish off * , get rid of * , kill , murder , purge , remove , rub out * , silence , terminate , vaporize , wipe out * , pay , blot out , eradicate , erase , extinguish , extirpate , obliterate , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , destroy , finish , slay , amortize , auction off , dissolve

Từ trái nghĩa

verb
invest , keep , build , construct , create

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top