Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Declaim

Nghe phát âm

Mục lục

/di´kleim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bình (thơ), ngâm (thơ...)

Nội động từ

Nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
( + against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
to declaim against somebody
thoá mạ ai

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attack , bloviate , blow hot air , declare , decry , denounce , harangue , hold forth , inveigh , lecture , mouth , orate , perorate , pile it on , proclaim , rail , rant , recite , soapbox , speak , spiel * , spout * , talk big , rave , attach , pontificate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top