- Từ điển Anh - Việt
Inveigh
Nghe phát âmMục lục |
/in´vei/
Thông dụng
Nội động từ
( + against) công kích, đả kích
Phản kháng kịch liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admonish , berate , blast , castigate , censure , condemn , crack down on , except , expostulate , go after , have at * , jump down one’s throat , kick , lambaste , lay into , lay out , let have it , object , protest , rail , read out , recriminate , remonstrate , reproach , rip into , roast , scold , scorch , sound off , tongue-lash , trash * , upbraid , vituperate , work over , challenge , demur , belittle , blame , declaim , harangue
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Inveigle
/ in´vi:gl /, Ngoại động từ: dụ dỗ, tán lấy được, Từ đồng nghĩa:... -
Inveiglement
/ in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa:... -
Inveigler
/ in´vi:glə /, danh từ, người dụ dỗ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , lurer , tempter -
Invent
/ in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện),... -
Inventable
/ in´ventəbl /, Tính từ: có thể phát minh, có thể sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu;... -
Inventable company
công ty có thể được đầu tư, -
Invented
, -
Inventible
như inventable, -
Invention
/ ɪnˈvɛnʃən /, Danh từ: sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến,... -
Invention proposal
kiến nghị sáng chế, -
Inventional
/ in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc)... -
Inventive
/ in´ventiv /, Tính từ: có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, Để... -
Inventive step
bước phát minh, bước sáng chế, -
Inventiveness
/ in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness... -
Inventor
/ in´ventə /, Danh từ: người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo, Kỹ... -
Inventor's certificate
chứng chỉ người phát minh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.