Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Deformometer

    biến dạng kế,
  • Defrag

    chống phân mảnh, sự kết mảnh,
  • Defragment

    Tin học: chống phân tán ổ đĩa,
  • Defragmenter

    Tin học: trình giảm phân tán,
  • Defraud

    / di´frɔ:d /, Ngoại động từ: Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai), hình...
  • Defraudation

    / ¸di:frɔ:´deiʃən /,
  • Defrauder

    / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener ,...
  • Defray

    / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Defrayable

    / di´freiəbl /,
  • Defrayal

    / di´freiəl /, danh từ, sự thanh toán, sự đài thọ,
  • Defrayment

    / di´freimənt /,
  • Defrock

    / di´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu,
  • Defrost

    / di´frɔst /, Ngoại động từ: làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông, Nội...
  • Defrost action

    tác động phá băng, quá trình phá băng,
  • Defrost actuation

    ấn nút phá băng, tác động xả đá,
  • Defrost control

    điều chỉnh phá băng,
  • Defrost controller

    rơle phá băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top