Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embassy

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɛmbəsi/

Thông dụng

Danh từ

Chức đại sứ, hàm đại sứ
Toà đại sứ, sứ quán
Sứ thấn
the king sent one of his confidants come on an embassy to the rebellious tribes
đức vua cử một trong những người tâm phúc của mình đến gặp các bộ lạc phiến loạn

Chuyên ngành

Kinh tế

chức đại sứ
sứ quán
embassy employee
nhân viên sứ quán
tòa đại sứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commission , committee , consular office , consulate , delegation , diplomatic office , legation , ministry , mission , ambassador , diplomat , envoy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top