Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diffusion barrier

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

vành khuếch tán

Giải thích EN: A porous barrier through which gaseous mixtures pass in order to enrich the lower-molecular-weight constituent of the diffusate; employed as a multiple-stage cascade system for recovering U235F6 isotopes from a U238F6 stream.Giải thích VN: Một nút chặn xốp qua qua một hỗn hợp khí đi qua nhằm làm giàu hỗn hợp có phân tử nhẹ của chất phát tán; sở hữu một hệ thống đa tầng cho việc phục hồi chất đồng vị U235F6 từ một chất U238F6.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top