Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruling

Nghe phát âm

Mục lục

/´ru:liη/

Thông dụng

Danh từ

Sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối
Sự quyết định (của quan toà..)
Sự kẻ (giấy)

Tính từ

Thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả; chi phối
ruling circles
giới cầm quyền
ruling passion
sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
Hiện hành
ruling prices
giá cả hiện hành

Chuyên ngành

Toán & tin

đường sinh
ruling of a cone
đường sinh của mặt nón
ruling of a ruled surface
đường sinh của một mặt kẻ


Xây dựng

đường sinh (của mặt nón, mặt trụ)
sự khắc vạch

Kỹ thuật chung

đường sinh
ruling of a ruled surface
đường sinh của một mặt kẻ
sự chia độ
sự rạch

Kinh tế

hiện thời
quy định
quyết định
arbitration ruling
quyết định trọng tài
court ruling
quyết định của tòa án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cardinal , central , commanding , controlling , leading , overriding , overruling , pivotal , regnant , reigning , sovereign , supreme , upper , chief , current , dominant , popular , predominant , preeminent , preponderant , prevalent , principal , rampant , rife , widespread , dominating , dominative , governing , paramount , ascendant , prepotent , prevailing
noun
adjudication , decision , directive , edict , finding , law , order , precept , pronouncement , resolution , rule , ukase , verdict , decree , determination , judgment , central , controlling , dominant , enactment , government , leading , popular , predominant , prevailing , prevalent , regnancy , regnant , reigning , statute , widespread

Từ trái nghĩa

adjective
inferior , subjective , submissive , yielding , minor , subordinate
noun
plea

Xem thêm các từ khác

  • Ruling class

    giai cấp thống trị,
  • Ruling grade

    độ dốc hạn chế,
  • Ruling gradient

    độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo, Địa chất: độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo,...
  • Ruling of a ruled surface

    đường sinh của một mặt kẻ,
  • Ruling of an account

    sự thanh toán một tài khoản,
  • Ruling party

    đảng cầm quyền, đảng lãnh đạo,
  • Ruling pen

    bút kẻ đường, bút kim, set bộ bút kim, bút kẻ mực,
  • Ruling price

    giá cả hiện hành, giá thị trường, thời giá,
  • Ruling span

    Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span...
  • Rulley

    / ´rʌli /, danh từ, xe bò bốn bánh,
  • Rulling down gradient

    độ dốc theo chiều xuống dốc,
  • Rulling grade

    độ dốc tuyến,
  • Rum

    / rʌm /, Danh từ: rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía), (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu mạnh,...
  • Rum-runner

    / ´rʌm¸rʌnə /, danh từ, (thông tục) người buôn rượu lậu, tàu buôn rượu lậu,
  • Rum-tum

    Danh từ: thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ),
  • Rum butter

    Danh từ: bơ có pha rượu rum,
  • Rum row

    Danh từ: (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu,
  • Rumania

    ru-ma-ni (tên nước, thủ đô: bucharest),
  • Rumanian

    như roumanian, người ru-ma-ni, nước ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top