Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entangle

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tæηgl/

Thông dụng

Cách viết khác intertangle

Ngoại động từ

Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
Làm rối rắm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bị rối
bị ùn tắc
bị vướng víu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bewilder , burden , catch , clog , come on , complicate , compromise , confuse , corner , dishevel , duke in , embarrass , embrangle , embroil , enchain , enmesh , ensnare , entrap , fetter , hamper , hook , impede , implicate , intertangle , intertwine , interweave , jumble , knot , lead on , mat , muddle , perplex , puzzle , ravel , rope in , set up , snag , snare , snarl , swindle , tangle , trammel , trap , twist , unsettle , ensnarl , foul , involve , entwine , insnare , mesh , mire

Từ trái nghĩa

verb
disentangle , exclude , explain , untangle , untwist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top