- Từ điển Anh - Việt
Outstanding
Nghe phát âmMục lục |
/¸aut´stændiη/
Thông dụng
Tính từ
Nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội
Còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
- outstanding debts
- những món nợ chưa trả
Chuyên ngành
Toán & tin
nổi tiếng; (toán kinh tế ) chưa trả hết; quá hạn
Kinh tế
chưa được chi trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , ace * , a-number-1 , bad * , boss * , capital * , celebrated , chief , cool * , crack * , distinguished , dominant , eminent , eventful , exceptional , famous , far-out * , great , greatest , hundred-proof , important , impressive , magnificent , main , major , meritorious , momentous , mostest , number one , out-of-sight , out-of-this-world , phenomenal , predominant , preeminent , primo , principal , special , standout , star , stellar , super , superior , superlative , tops , well-known , world-class , arresting , arrestive , conspicuous , eye-catching , leading , marked , memorable , notable , noteworthy , prominent , pronounced , remarkable , salient , signal , due , mature , ongoing , open , overdue , owing , payable , pending , remaining , uncollected , unresolved , unsettled , bold , observable , pointed , striking , extraordinary , singular , towering , uncommon , unusual , owed , receivable , unpaid , excelling , famed , foremost , noted , noticeable , paramount , renowned , significant , significative , superb , supereminent , supreme , transcendent
Từ trái nghĩa
adjective
- average , bad , inferior , ordinary , poor , regular , unexceptional , unremarkable , inconspicuous , unnoticeable , unstriking , paid , resolved , settled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outstanding account
tài khoản chưa thanh toán, -
Outstanding balance
số dư chưa kết, số dư chưa thanh toán, -
Outstanding business
công việc chưa hoàn thành, việc mua bán chưa ký kết, -
Outstanding capital stock
vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (mỹ), -
Outstanding cheque
chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán, -
Outstanding contract
hợp đồng chưa thi hành, -
Outstanding coupons
phiếu lãi còn tồn đọng (chưa phát), -
Outstanding debt
nợ chưa trả, nợ phải thu, -
Outstanding expense
chi phí chưa thanh toán, chi phí phải trả, -
Outstanding notes
giấy bạc (thực tế) đang lưu hành, -
Outstanding obligations
nghĩa vụ đương thời, nghĩa vụ hiện hành, -
Outstanding order
hàng đặt chưa giao, -
Outstanding point
vật tiêu, điểm định hướng, -
Outstanding share
cổ phiếu đang lưu hành, -
Outstanding stock
cổ phần đang lưu hành, -
Outstandingly
/ ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt -
Outstare
/ ¸aut´stɛə /, Ngoại động từ: nhìn lâu hơn (ai), nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn... -
Outstation
/ ´aut¸steiʃən /, Danh từ: tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu, Điện... -
Outstay
/ ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's... -
Outstay/overstay one's welcome
Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.