Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Generalize

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdʒɛnərəˌlaɪz/

Thông dụng

Cách viết khác generalise

Động từ

Tổng quát hoá; khái quát hoá
Phổ biến
to generalize a new farming technique
phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tổng quát hóa

Xây dựng

khái quát hóa

Điện lạnh

suy rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be metaphysical , conclude , derive , discern , discover , establish , hypothesize , induce , observe , philosophize , postulate , speculate , stay in the clouds , theorize , vapor , extend , infer , spread

Từ trái nghĩa

verb
except , specifize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top