Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Going

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự ra đi
Trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
the going is hard over this rough road
việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
Tốc độ (của xe lửa...)
comings and goings
kẻ đến người đi
to get out while the going is good
giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
heavy going
tẻ nhạt, gây chán chường

Tính từ

Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến hành đều
a going concern
một hãng buôn đang làm ăn phát đạt

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt bậc thang
mặt bậc thềm

Kỹ thuật chung

đang hoạt động
bậc thang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
egress , exit , exodus , withdrawal
adjective
alive , functioning , operating , operative , running , working

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top