Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greet

Nghe phát âm

Mục lục

/gri:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chào, chào hỏi, đón chào
to greet somebody with a smile
mỉm cười chào ai
Chào mừng, hoan hô
to greet somebody's victory
chào mừng thắng lợi của ai
to greet someone's speech with cheers
vỗ tay hoan hô bài nói của ai
Bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
a grand sight greeted our eyes
một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
to greet the ear
rót vào tai

Nội động từ

( Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , acknowledge , address , approach , attend , bow , call to , compliment , curtsy , embrace , exchange greetings , extend one’s hand , flag , hail , herald , highball , high-five , meet , move to , nod , pay respects , receive , recognize , roll out the red carpet , salaam * , salute , say hello , say hi , shake hands , shoulder , speak to , stop , tip one’s hat , usher in * , whistle for , welcome , react , respond

Từ trái nghĩa

verb
say farewell , say goodbye

Xem thêm các từ khác

  • Greeting

    / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ...
  • Greeting-card

    Danh từ: thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
  • Greffotome

    dao cắt miếng ghép,
  • Gregaloid

    kết thành cụm, kết cụm,
  • Gregarinosis

    bệnh trùng bào tử gregarina,
  • Gregarious

    / gri´gɛəriəs /, Tính từ: sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ);...
  • Gregariously

    Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống...
  • Gregariousness

    / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • Grege

    Danh từ: tơ sống,
  • Gregorian calendar

    Danh từ: hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ( 1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch...
  • Gregorian chant

    Danh từ: loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng gregory i ( 540 - 604),
  • Gregorian date

    ngày tháng theo lịch gregory,
  • Gregorian reflector antenna

    ăng ten phản xạ gregori,
  • Greisen

    Địa chất: greizen,
  • Gremlin

    / ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc,
  • Grenada

    /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent...
  • Grenade

    / gri´neid /, Danh từ: (quân sự) lựu đạn, Kỹ thuật chung: lựu đạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top