Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malignant

Nghe phát âm

Mục lục

/mə'lignənt/

Thông dụng

Tính từ

Thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
(y học) ác tính
malignant fever
sốt ác tính

Chuyên ngành

Y học

ác tính
malignant edema
phù ác tính
malignant endocarditis
viêm nội mạc tim ác tính
malignant myopia
cận thị ác tính
malignant smallpox
bệnh đậu ác tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cancerous , deadly , destructive , fatal , internecine , lethal , mortal , pestilential , poisonous , black , despiteful , evil , hateful , malicious , malign , mean , nasty , spiteful , venomous , vicious , wicked , baneful , noxious , pernicious , pestilent , fiendish , injurious , invidious , rancorous

Từ trái nghĩa

adjective
benign , harmless , uncancerous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top