Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Existence

Nghe phát âm

Mục lục

/ig'zistəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu
in existence
tồn tại
a precarious existence
cuộc sống gieo neo
Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tồn tại
unique existence
(toán logic ) tồn tại duy nhất

Kinh tế

sự tồn tại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actuality , animation , being , breath , continuance , continuation , duration , endurance , entity , essence , hand one is dealt , individuality , journey , lifing , permanence , perseverance , presence , rat race * , reality , real world * , something , subsistence , survival , the big game , world , day , lifetime , span , term , existent , individual , object , corporality , corporeity , esse , individuation , life , materiality , notion , status quo , substantiality

Từ trái nghĩa

noun
death , inanimateness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top