Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´insju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cô lập, cách ly
to insulate criminals from social community
cách ly những kẻ phạm tội ra khỏi cộng đồng xã hội
Biến (đất liền) thành một hòn đảo

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) cách ly, cách điện

Toán & tin

(vật lý ) cách, ngăn cách, cô lập

Xây dựng

cách ly (nhiệt âm)
khối nhà cách biệt

Kỹ thuật chung

cách
ngăn cách
làm cách điện
giữ nhiệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
coat , cocoon , cushion , cut off , inlay , island , isolate , keep apart , line , seclude , separate , sequester , set apart , shield , tape , treat , wrap , close off , segregate , cover , enisle , protect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top