Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Segregate

Nghe phát âm

Mục lục

/´segrigeit/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) ở đơn độc
(từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt

Nội động từ

Cách ly; cô lập
segregate cholera patients
cách ly các bệnh dịch tả
Phân biệt (đối xử) (nhất là về chủng tộc, (tôn giáo))
a segregate society
một xã hội phân biệt đối xử

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tách riêng
vật tách

Toán & tin

tách ra, cô lập

Kỹ thuật chung

cô lập
ly gián
làm tách rời
phân chia
phân ly
phân tách
phân tầng
tách
tách ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
choose , close off , cut off , disconnect , dissociate , divide , insulate , island , isolate , quarantine , select , sequester , set apart , sever , single out , split up , seclude , separate , detach , ghettoize , part

Từ trái nghĩa

verb
combine , desegregate , gather , join , unite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top