Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seclude

Nghe phát âm

Mục lục

/si´klu:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tách biệt
to seclude oneself from society
sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
a secluded place
một nơi hẻo lánh
a secluded life
cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blockade , boycott , cloister , closet , conceal , confine , cover , embargo , enclose , evict , immure , ostracize , quarantine , retire , screen , segregate , separate , sequester , shut off , withdraw , close off , cut off , insulate , sequestrate , cache , exclude , hide , isolate , protect , recess , remove , retreat , secrete

Từ trái nghĩa

verb
join , mingle , socialize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secluded

    / si´klu:did /, Tính từ: hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến...
  • Seclusion

    / si'klu:ʤn /, Danh từ: sự tách biệt, sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh,...
  • Seclusionist

    Danh từ: người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật, người thích sống riêng tư,...
  • Seclusive

    Tính từ: Ẩn náu, hẻo lánh,
  • Secohm

    henry quốc tế, secom,
  • Second

    / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm;...
  • Second-areola

    quầng thứ hai,
  • Second-best

    / ´sekənd¸best /, tính từ, ngay sau cái tốt nhất, không hay như người ta thực sự thích, danh từ, hạng nhì, hạng hai, my second-best...
  • Second-by-second measurement

    phép đo liên tục (thông số biến đổi),
  • Second-class

    / ´sekənd¸kla:s /, danh từ, loại hai, Ưu tiên hai, tính từ, (thuộc) loại tốt thứ hai, kém hơn nhiều so với loại tốt nhất;...
  • Second-class citizen

    công dân hạng hai,
  • Second-class mail

    bưu kiện ấn loát phẩm, bưu kiện loại hai,
  • Second-class paper

    các thương phiếu loại hai, thương phiếu hạng hai,
  • Second-cut smooth file

    cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • Second-degree

    Tính từ: bỏng cấp hai (về vết bỏng),
  • Second-degree hyperparasite

    bội ký sinh trùng cấp hai,
  • Second-generation microfilm

    microfim thế hệ thứ hai,
  • Second-grade

    phẩm chất loại hai, loại thường,
  • Second-grade article

    hàng loại hai, hàng loại thường, hàng loại thường, hàng loại hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top