Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isolate

Nghe phát âm

Mục lục

/´aisə¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cô lập
(y học) cách ly
(điện học) cách
(hoá học) tách ra

Chuyên ngành

Toán & tin

cô lập, tách biệt, riêng biệt

Kỹ thuật chung

ngắt
ngắt điện
riêng biệt
tách

Giải thích EN: To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..

Giải thích VN: Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..

to isolate
tách ra
tách biệt

Kinh tế

cách ly
tách ra

Địa chất

cách, cách ly, tách ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstract , block off , close off , confine , detach , disconnect , disengage , divide , divorce , insulate , island , keep apart , part , quarantine , remove , seclude , segregate , separate , sequester , sever , sunder , cut off , dissociate , enisle , ghettoize , immure , maroon , set apart
adjective
alone , apart , detached , isolated , lone , removed

Từ trái nghĩa

verb
include , incorporate , integrate , join , mingle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top