Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insulating material

Mục lục

Kỹ thuật chung

chất cách ly
chất cách nhiệt
fill insulating material
chất cách nhiệt dạng điền đầy
gas-permeated insulating material
chất cách nhiệt nạp đầy khí
insulating material [substance]
chất cách [nhiệt
natural insulating material
chất cách nhiệt tự nhiên
vật cách ly
vật liệu cách diện
vật liệu cách điện
ceramic insulating material
vật liệu cách điện gốm
insulating material characteristics
đặc tính vật liệu cách điện
stratified insulating material
vật liệu cách điện xếp lớp
vật liệu cách ly
fibrous insulating material
vật liệu cách ly dạng sợi
vật liệu cách nhiệt
cellular porous insulating material
vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
felt insulating material
vật liệu cách nhiệt bằng phớt
fibrous insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng bông
fibrous insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng sợi
fire-resistant insulating material
vật liệu cách nhiệt không cháy
fireproof insulating material
vật liệu cách nhiệt chống cháy
granular insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng hạt
hygroscopic insulant [insulating material]
vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
hygroscopic insulating material
vật liệu cách nhiệt hút ẩm
inorganic insulant [insulating material]
vật liệu cách nhiệt vô cơ
inorganic insulating material
vật liệu cách nhiệt vô cơ
kapok insulating material
vật liệu cách nhiệt kapok
moisture-absorbing insulant [insulating material]
vật liệu cách nhiệt có hút ẩm
multicellular porous insulating material
vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
multilaminar insulating material
vật liệu cách nhiệt nhiều lớp
natural insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt tự nhiên
natural insulating material
vật liệu cách nhiệt tự nhiên
organic insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt hữu cơ
organic insulating material
vật liệu cách nhiệt hữu cơ
polystyrene insulating material
vật liệu cách nhiệt polystyren
polyurethane insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan
powdered insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng bột
reflective insulating material
vật liệu cách nhiệt phản xạ
rigid insulating material
vật liệu cách nhiệt cứng
rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng
rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial)
bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng
rigid urethane foam insulating material
bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng
rigid urethane foam insulating material
vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng
rock insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng
semirigid insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt nửa cứng
semirigid insulating material
vật liệu cách nhiệt nửa cứng
vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi

Xây dựng

vật liệu cách nhiệt, điện

Kinh tế

vật liệu cách nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top