Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Landscape

Mục lục

/'lændskeip/

Thông dụng

Danh từ

Phong cảnh
blot on the landscape
Tranh phong cảnh
Trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh
Phong cảnh điển hình của vùng nào đó
Khu đất đã được phối cảnh
Cái nhìn bao quát về nội tâm

Động từ

Làm đẹp phong cảnh
Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

trồng cây
trồng hoa

Điện lạnh

trường rộng
landscape lens
thấu kính trường rộng

Kỹ thuật chung

phong cảnh
architectural landscape
phong cảnh kiến trúc
forest landscape
phong cảnh rừng
landscape architect
kiến trúc sư phong cảnh
landscape architecture
kiến trúc phong cảnh
landscape page orientation
định hướng trang phong cảnh
landscape photographer
người chụp ảnh phong cảnh
landscape transformation
sự cải tạo phong cảnh
protected landscape
phong cảnh được bảo tồn
quang cảnh
quang cảnh rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mural , outlook , painting , panorama , photograph , prospect , scene , scenery , sketch , view , vista , countryside , picture

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top