Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orientation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:rien´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự định hướng
the orientation of career
sự định hướng nghề nghiệp

Chuyên ngành

Toán & tin

sự định hướng
orientation of space
sự định hướng không gian
angular orientation
sự định hướng góc


Cơ - Điện tử

Sự định hướng

Sự định hướng

Xây dựng

sự đặt hướng
orientation of building
sự đặt hướng nhà
orientation of stress
sự đặt hướng đường phố

Kỹ thuật chung

hướng
absolute orientation
sự định hướng tuyệt đối
angular orientation
sự định hướng góc
antenna orientation
sự định hướng của anten
basal orientation
sự định hướng (tuyến) chuẩn
biaxial orientation
sự định hướng hai trục
building orientation
hướng nhà
correction for building orientation
sự điều chỉnh theo hướng nhà
degree of orientation
độ định hướng
diamond orientation
định hướng kim cương
free orientation
sự định hướng tự do
geographical orientation
hướng địa lý
landscape orientation
hướng xoay ngang
landscape orientation
định hướng xoay ngang
landscape page orientation
định hướng trang phong cảnh
landscape print orientation
hướng in ngang
media orientation
sự định hướng môi trường
normal orientation
sự định hướng chuẩn
nuclear orientation
định hướng (của) hạt nhân
object orientation
sự định hướng đối tượng
orientation angle
góc định hướng
orientation control
sự điều khiển định hướng
orientation effect
hiệu ứng định hướng
orientation factor
hệ số định hướng
orientation of building
hướng nhà
orientation of building
sự đặt hướng nhà
orientation of pairs
sự định hướng cặp ảnh
orientation of printed page
hướng của trang in
orientation of space
sự định hướng không gian
orientation of stress
sự đặt hướng đường phố
orientation polarization
phân cực định hướng
orientation system
hệ thống định hướng
orientation variables
các biến định hướng
orientation-reversing
đổi ngược hướng
page orientation
hướng in trang
page orientation
định hướng trang
page orientation
sự định hướng trang (in)
polar molecule orientation
định hướng phân tử có cực
polymer orientation
sự định hướng polime
portrait orientation
hướng dọc
portrait orientation
hướng đứng
portrait orientation
định hướng kiểu chân dung
preferred orientation
định hướng ưu tiên
preferred orientation
sự định hướng chọn lựa
printing orientation
hướng (giấy) in
random orientation
sự định hướng ngẫu nhiên
Select Character Orientation (SCO)
chọn định hướng ký tự
sense of orientation
chiều định hướng
spatial orientation
sự định hướng lập thể
stability of orientation
độ ổn định định hướng
stability of orientation
sự ổn định định hướng
stability of orientation
tính ổn định định hướng
text orientation
sự định hướng văn bản
three-axis orientation
sự định hướng ba trục
unrestricted orientation
sự định hướng tự do
view orientation matrix
ma trận hướng hiển thị
working orientation angle
góc định hướng làm việc
Xp orientation
hướng Xp
Yp orientation
hướng Yp
định hướng
absolute orientation
sự định hướng tuyệt đối
angular orientation
sự định hướng góc
antenna orientation
sự định hướng của anten
basal orientation
sự định hướng (tuyến) chuẩn
biaxial orientation
sự định hướng hai trục
degree of orientation
độ định hướng
diamond orientation
định hướng kim cương
free orientation
sự định hướng tự do
landscape orientation
định hướng xoay ngang
landscape page orientation
định hướng trang phong cảnh
media orientation
sự định hướng môi trường
normal orientation
sự định hướng chuẩn
nuclear orientation
định hướng (của) hạt nhân
object orientation
sự định hướng đối tượng
orientation angle
góc định hướng
orientation control
sự điều khiển định hướng
orientation effect
hiệu ứng định hướng
orientation factor
hệ số định hướng
orientation of pairs
sự định hướng cặp ảnh
orientation of space
sự định hướng không gian
orientation polarization
phân cực định hướng
orientation system
hệ thống định hướng
orientation variables
các biến định hướng
page orientation
định hướng trang
page orientation
sự định hướng trang (in)
polar molecule orientation
định hướng phân tử có cực
polymer orientation
sự định hướng polime
portrait orientation
định hướng kiểu chân dung
preferred orientation
định hướng ưu tiên
preferred orientation
sự định hướng chọn lựa
random orientation
sự định hướng ngẫu nhiên
Select Character Orientation (SCO)
chọn định hướng ký tự
sense of orientation
chiều định hướng
spatial orientation
sự định hướng lập thể
stability of orientation
độ ổn định định hướng
stability of orientation
sự ổn định định hướng
stability of orientation
tính ổn định định hướng
text orientation
sự định hướng văn bản
three-axis orientation
sự định hướng ba trục
unrestricted orientation
sự định hướng tự do
working orientation angle
góc định hướng làm việc
sự định hướng

Giải thích EN: The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..

Giải thích VN: Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của nó son song với với hướng tương đương trong tự nhiên ..

absolute orientation
sự định hướng tuyệt đối
angular orientation
sự định hướng góc
antenna orientation
sự định hướng của anten
basal orientation
sự định hướng (tuyến) chuẩn
biaxial orientation
sự định hướng hai trục
free orientation
sự định hướng tự do
media orientation
sự định hướng môi trường
normal orientation
sự định hướng chuẩn
object orientation
sự định hướng đối tượng
orientation of pairs
sự định hướng cặp ảnh
orientation of space
sự định hướng không gian
page orientation
sự định hướng trang (in)
polymer orientation
sự định hướng polime
preferred orientation
sự định hướng chọn lựa
random orientation
sự định hướng ngẫu nhiên
spatial orientation
sự định hướng lập thể
text orientation
sự định hướng văn bản
three-axis orientation
sự định hướng ba trục
unrestricted orientation
sự định hướng tự do

Kinh tế

sự định hướng
customer orientation
sự định hướng theo khách hàng
input orientation
sự định hướng theo đầu vào
market orientation
sự định hướng theo thị trường
product orientation
sự định hướng sản phẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclimatization , adaptation , assimilation , bearings , breaking in , coordination , direction , familiarization , fix * , lay of the land , location , position , sense of direction , settling in , situation

Từ trái nghĩa

noun
disorientation , mix-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top