Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panorama

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌpænəˈræmə , ˌpænəˈrɑmə/

Thông dụng

Danh từ

Toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia
the book presents a panorama of British history since the Middle Ages
cuốn sách trình bày toàn cảnh lịch sử nước Anh từ thời trung cổ đến nay
(nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc

Chuyên ngành

Xây dựng

bức vẽ toàn cảnh
toàn cảnh
city panorama
toàn cảnh thành phố
panorama stage
sân khấu toàn cảnh

Kỹ thuật chung

kính ngắm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bird’s-eye view , compass , dimension , diorama , extent , orbit , overview , perspective , picture , prospect , purview , radius , range , reach , scenery , scenic view , scope , spectacle , survey , sweep , view , vista , lookout , outlook , scene , sight , horizon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top