Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lap joint

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khớp nối chồng

Ô tô

sự ghép mí

Toán & tin

mối nối chập

Xây dựng

liên kết chồng

Điện tử & viễn thông

nối ghép chồng

Kỹ thuật chung

chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng

Giải thích EN: A joint in which two parts or members overlap and are fastened together by plugs, bolts, rivets, or welding.Giải thích VN: Một mối nối trong đó hai phần hay bộ phận chồng lên nhau và gắn chặt với nhau bằng các chốt, bulông, đinh tán hay mối hàn.

riveted lap joint
mối nối chồng tán rivê
single-riveted lap joint
mối nối chồng một đinh tán
mối nối phủ

Cơ - Điện tử

Mối nối chồng, mối nối có bậc, mối ghép chồng

Mối nối chồng, mối nối có bậc, mối ghép chồng

Xem thêm các từ khác

  • Lap length

    đoạn dài chập vào nhau,
  • Lap link

    Danh từ: mắt xích nối, liên kết giao chuyển,
  • Lap mark

    dấu mài rà,
  • Lap of splice

    chiều dài nối chồng (khi nối cốt thép),
  • Lap riveting

    tán chồng, mối hàn chồng chập, mối tán chồng chập,
  • Lap seam

    mối hàn chồng, khe hàn chập,
  • Lap seam-welding

    sự hàn lăn chồng,
  • Lap shear test

    sự thử mài dao,
  • Lap siding

    clapboard, sự ốp (ván) hở, ván lợp, ván ốp,
  • Lap splice

    mối nối chồng, lap joint, mối nối chồng,
  • Lap valve

    van có tấm nối,
  • Lap weld

    môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối...
  • Lap welded joint

    mối hàn chồng,
  • Lap welded pipe

    ống hàn chồng,
  • Lap welding

    mối hàn phủ, cuộn dây kiểu lợp, cuộn dây xếp lợp, hàn chồng, sự hàn phủ, sự hàn chồng, sự hàn chồng,
  • Lap winding

    cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple...
  • Laparo-

    prefíx. chỉ vùng thắt lưng hay vùng bụng. .,
  • Laparo-enterostomy

    thủ thuật mở thông ruột non thành bụng,
  • Laparo-enterotomy

    (thủ thuật) mở bụng-ruột,
  • Laparo-ileotomy

    thủ thuật mở bụng hồi tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top