Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laserscope

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kính laze

Giải thích EN: 1. a surgical instrument in which a projecting laser beam is used to open channels or to destroy diseased tissue.a surgical instrument in which a projecting laser beam is used to open channels or to destroy diseased tissue.2. a high-power pulsed laser used with scanning and imaging instruments to discern objects and project three-dimensional images of them on a viewing screen.a high-power pulsed laser used with scanning and imaging instruments to discern objects and project three-dimensional images of them on a viewing screen.Giải thích VN: 1. một thiết bị phẫu thuật trong đó một tia laze phát ra được dùng để mở các kênh hay phá hủy các mô bị bệnh. 2.một tia laze có xung năng lượng cao được sử dụng với các dụng cụ quét và tạo ảnh để phân biệt vật thể và tạo ra hình ảnh ba chiều của chúng trên một màn hiển thị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Laservision disc

    đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video,
  • Laservition disk

    đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video,
  • Laservition videodisc

    đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video,
  • Laservition videodisk

    đĩa cd laze, đĩa hình laze, đĩa video,
  • Lash

    / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh,...
  • Lash-up

    Danh từ: cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời, Tính từ: tạm...
  • Lash barge

    xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),...
  • Lash station memory

    mạch nhớ dài cuối (radiô, tivi),
  • Lashed

    ,
  • Lasher

    / ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật...
  • Lashing

     , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   , ...
  • Lashing wire

    dây buộc,
  • Lashings

    Danh từ: nhiều; thừa mứa, lashings of domestic hot water, có rất nhiều nước nóng ở nhà
  • Lashkar

    Danh từ: doanh trại quân đội ấn, Đạo quân của các bộ lạc ấn,
  • Lasing

    / ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze,
  • Lasing threshold

    ngưỡng tạo tia laze,
  • Lasix

    sốt lassa (một bệnh nhiễm virut nặng ở vùng trung tây phi),
  • Laspeyres index

    chỉ số laspeyres,
  • Laspeyres method

    phương pháp laspeyres,
  • Laspeyres quantity index

    chỉ số lượng laspeyres,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top