- Từ điển Anh - Việt
Mighty
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmaɪti/
Thông dụng
Tính từ
Mạnh, hùng cường, hùng mạnh
To lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ
(thông tục) to lớn; phi thường
Xem pen
Phó từ
(thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boss * , doughty , hardy , indomitable , lusty , muscular , omnipotent , potent , powerhouse , puissant , robust , stalwart , steamroller , stout , strapping , strengthy , strong , strong as ox , sturdy , vigorous , wieldy , august , bulky , colossal , considerable , dynamic , eminent , enormous , extensive , extraordinary , grand , great , heroic , high , huge , illustrious , immense , imposing , impressive , intense , irresistible , large , magnificent , majestic , massive , moving , notable , prodigious , renowned , stupendous , titanic , towering , tremendous , vast , powerful , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , elephantine , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , jumbo , mammoth , massy , mastodonic , monster , monstrous , monumental , mountainous , pythonic , able , courageous , forceful , invincible , violent
adverb
- awfully , dreadfully , eminently , exceedingly , exceptionally , extra , extremely , greatly , highly , most , notably
Từ trái nghĩa
adjective
- delicate , powerless , weak , insignificant , small , tiny , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Migmatite
/ ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit, -
Migmatization
sự micmatit hóa, -
Mignting neuritis
viêm dây thầnkinh di chuyền, -
Migraine
/ ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa... -
Migrainoid
dạng migren, -
Migrainous
(giống, thuộc) migren, -
Migrant
/ ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người... -
Migrant erysipelas
viêm quầng di cư, -
Migrant labour
công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động, -
Migrant worker
công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư, -
Migranterysipelas
viêm quầng di cư, -
Migrate
/ ˈmaɪgreɪt /, Nội động từ: di trú; di cư, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này... -
Migrated tumor
u di căn, -
Migrating abscess
áp xe di cư, -
Migrating dune
cồn cát di động, -
Migrating phlebitis
viêm tĩnh mạch di chuyển, -
Migration
/ maɪˈgreɪʃən /, Danh từ: sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường... -
Migration balance
sự cân bằng di dân, -
Migration control data set
tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển, -
Migration data host
chủ dữ liệu dịch chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.