Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deviate

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:vi¸eit/

Thông dụng

Nội động từ

Trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
to deviate from the direction
trệch hướng
to deviate from one's way
lạc đường
to deviate from the truth
xa rời chân lý

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

lệch || độ lệch

Kỹ thuật chung

độ lệch
lệch
lệch hướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aberrate , angle off , avert , bear off , bend , bend the rules , break pattern , circumlocate , contrast , deflect , depart , depart from , differ , digress , divagate , diverge , drift , edge off , err , get around , go amiss , go haywire , go off on tangent , go out of control , go out of way , leave beaten path , not conform , part , shy , swerve , swim against stream , take a turn , turn , turn aside , vary , veer , wander , stray , ramble , divert , pivot , shift , swing , change , detour , lapse , meander , sheer , sidetrack , warp
noun
pervert

Từ trái nghĩa

verb
go straight , keep , stay , continue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top