Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Officious

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´fiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Lăng xăng, nhiễu sự; cơm nhà vác ngà voi
(ngoại giao) không chính thức
an officious statement
một lời tuyên bố không chính thức


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
busy , forward , impertinent , inquisitive , interfering , intrusive , meddlesome , meddling , obtrusive , opinionated , overzealous , pragmatic , pushy , rude , arrogant , efficacious , impersonal , impudent , informal , pragmatical , snooping , unofficial

Từ trái nghĩa

adjective
modest , shy , timid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top