Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impudent

Nghe phát âm

Mục lục

/´impjudənt/

Thông dụng

Tính từ

Trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
what an impudent rascal!
thật là một thằng xỏ lá mặt dày
what an impudent slander!
thật là một sự vu khống trơ trẽn!
Láo xược, hỗn xược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arrant , audacious , barefaced , blatant , boldfaced , brassy , brazen , bumptious , cheeky * , cocky * , contumelious , cool * , flip * , forward , fresh , immodest , impertinent , insolent , nervy * , off-base , overbold , pert , presumptuous , procacious , rude , sassy * , saucy * , smart * , smart-alecky , unabashed , unblushing , wise * , assuming , assumptive , bold , brash , cheeky , familiar , malapert , nervy , overconfident , presuming , pushy , sassy , saucy , smart , arch , contemptuous , disrespectful , flippant , impolite , offensive , shameless , supercilious , toplofty , unmannerly , wise

Từ trái nghĩa

adjective
humble , modest , polite , retiring

Xem thêm các từ khác

  • Impudently

    Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ,
  • Impudentness

    như impudence,
  • Impudicity

    / ¸impju´disiti /, Danh từ: tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn,
  • Impugn

    / im´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, bài bác, Đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn,
  • Impugnability

    Danh từ: tính có thể công kích, tính có thể bài bác, tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ,...
  • Impugnable

    / im´pju:nəbəl /, tính từ, có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn,
  • Impugner

    / im´pju:nə /,
  • Impugnment

    / im´pju:nmənt /, danh từ, sự công kích, sự bài bác, sự nghi hoặc, sự nghi vấn,
  • Impuissance

    / im´pju:isəns /, danh từ, sự yếu ớt, sự bất lực,
  • Impuissant

    / im´pju:isənt /, Tính từ: yếu ớt, bất lực,
  • Impulse

    / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc,...
  • Impulse, impulsion

    làn sóng (điện),
  • Impulse-conducting fiber

    sợi dẫnxung động, sợi purkinje,
  • Impulse-duct engine

    động cơ phản lực không khí xung,
  • Impulse-type telemeter

    viễn trắc kế kiểu xung,
  • Impulse accelerator

    máy gia tốc xung,
  • Impulse buy

    sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi,
  • Impulse buyer

    người mua theo ý thích, người mua tùy hứng,
  • Impulse buying

    Danh từ: sự mua sắm bừa bãi, sự mua sắm tuỳ hứng,
  • Impulse cable

    cáp xung, cáp xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top