Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onslaught

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸slɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
an onslaught on government
cuộc công kích chính quyền kịch liệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggression , assailment , assault , blitz , charge , incursion , invasion , offense , offensive , onfall , onrush , onset , attempt , strike , attack , storm

Từ trái nghĩa

noun
defense

Xem thêm các từ khác

  • Onstage

    / ´ɔn¸steidʒ /, tính từ, phó từ, trên sân khấu; cử toạ trông thấy được, three actors onstage, ba diễn viên trên sân khấu
  • Onstream

    trên lòng dẫn, trên sông,
  • Ont-; onto-

    tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh...
  • Ontegeny

    có thể phát sinh,
  • Ontic

    Tính từ: (triết học) có tồn tại thực tế, ontic criteria for aesthetic judgement, những tiêu chuẩn...
  • Onto

    / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to...
  • Ontogenesis

    / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • Ontogenetic

    / ¸ɔntədʒi´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể,
  • Ontogenetically

    Phó từ:,
  • Ontogenic

    (thuộc) phát sinh cá thề,
  • Ontogeny

    / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • Ontological

    / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán...
  • Ontologist

    Danh từ: (triết học) nhà bản thể học,
  • Ontology

    / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung:...
  • Onus

    / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Onus (of proof)

    trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
  • Onus of proof

    trách nhiệm chứng minh,
  • Onward

    / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ:...
  • Onwards

    Phó từ: như onward,
  • Onyalai

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top