Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overweight

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸weit/

Thông dụng

Danh từ

Trọng lượng trội ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)

Tính từ

Quá trọng lượng hợp lệ
overweight luggage
hành lý quá trọng lượng hợp lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
,ouv”'weit
ngoại động từ
Cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
Đè trĩu lên

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nặng quá mức, trọng lượng trội, cân nặng hơn, đè nặng lên

Cơ - Điện tử

Trọng lượng trội, sự nặngquá mức

Hóa học & vật liệu

trọng lượng dư

Đo lường & điều khiển

sự quá trọng lượng

Kỹ thuật chung

nặng quá
lượng cân dư thừa
lượng cân thừa

Kinh tế

quá nặng
sự quá nặng
sự vượt quá trọng lượng
trọng lượng vượt quá
vượt quá trọng lượng quy định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ample , bulky , corpulent , fat , fleshy , gross , heavy , hefty , huge , massive , obese , outsize , overfed , overstuffed , plump , portly , pudgy , rotund , stout , upholstered , weighty , fatty , overblown , porcine , chubby , tubby

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , thin , underweight

Xem thêm các từ khác

  • Overweightage

    trọng lượng thừa ra, tiền trả về trọng lượng thừa, Danh từ: trọng lượng thừa ra, tiền...
  • Overweighted

    / ¸ouvə´weitid /, tính từ, bị chất quá nặng, mang quá nhiều đồ,
  • Overwelling

    thấm nước quá mức [sự thấm nước quá mức],
  • Overwent

    quá khứ của overgo,
  • Overwetting

    sự làm quá ướt, sự thấm nước quá mức, Danh từ: sự làm quá ướt, sự thấm ướt quá mức,...
  • Overwhelm

    / ,ouvə'welm /, Ngoại động từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo, lấn át, Hình...
  • Overwhelming

    / ,ouvə'welmiɳ /, Tính từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), quá mạnh, át hẳn, không chống lại...
  • Overwhelmingly

    Phó từ: tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), Áp đảo,
  • Overwidth

    chiều rộng phủ bì (xe),
  • Overwind

    / ¸ouvə´waind /, Động từ: lên dây (đồng hồ) quá chặt, Kỹ thuật chung:...
  • Overwinter

    Nội động từ: Ở qua mùa dông, qua đông, Hình thái từ:,
  • Overwork

    / ¸ouvə´wə:k /, Danh từ: sự làm việc quá sức, quá lâu, công việc làm thêm, bắt làm quá sức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top