- Từ điển Anh - Việt
Pandemonium
Nghe phát âmMục lục |
/,pændi'mounjəm/
Thông dụng
Danh từ
Địa ngục, xứ quỷ
Sự huyên náo; nơi hỗn loạn, ầm ĩ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
huyên náo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchy , babel , bedlam , bluster , brouhaha * , chaos , clamor , clatter , confusion , din , hassle , hubbub * , hue and cry * , hullabaloo * , jangle , noise , racket , riot , ruckus * , rumpus , tumult , turbulence , turmoil , uproar , hubbub , hullabaloo , commotion , craziness , disorder , hell
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pander
Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính,... -
Panderage
Danh từ:, -
Panderer
Danh từ: người làm nghề kiếm gái, -
Panderess
Danh từ: người phụ nữ làm nghề kiếm gái, -
Panderism
Danh từ:, -
Pandiculation
(hiện tượng) ngáp, -
Pandit
/ ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit, -
Pandora
Danh từ: (âm nhạc) đàn banđua, -
Pandore
/ pæn´dɔ:rə /, như pandora, -
Pandowdy
/ pæn´daudi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh putđing táo, -
Pandurate
/ ´pændju¸reit /, tính từ, dạng lá bưởi, -
Pane
/ peɪn /, Danh từ: tấm kính (ở cửa sổ), Ô vuông (vải kẻ ô vuông), Ngoại... -
Pane-glass set
packê thủy tinh, -
Pane-ltype house
nhà (lắp ghép) tấm lớn, -
Pane of glass
tấm kính cửa, tấm kính cửa sổ, -
Pane rabbet
rãnh tấm kính (chắn gió), -
Panegerise
như panegyrize, -
Panegyric
/ ¸pænə´dʒirik /, Danh từ: bài tán tụng, văn tán tụng, Tính từ ( .panegyrical):... -
Panegyrical
/ ¸pæni´dʒirirkl /, như panegyric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.