Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perishable

Nghe phát âm

Mục lục

/'peri∫əbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể bị diệt vong; có thể chết
Có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
Dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
perishable food should be stored in a refrigerator
thức ăn dễ ôi thiu cần phải giữ trong tủ lạnh

Chuyên ngành

Điện lạnh

chóng hỏng
perishable commodity
hàng hóa chóng hỏng
perishable food
thực phẩm chóng hỏng
perishable freight
hàng hóa chóng hỏng
perishable produce body
thùng xe chở hàng chóng hỏng
perishable product
sản phẩm chóng hỏng
sản phẩm chóng hỏng

Kinh tế

dễ hỏng
perishable cargo
hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...)
perishable cargo
hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
perishable commodity
hàng hóa dễ hỏng
perishable food
thực phẩm dễ hỏng
perishable goods
hàng dễ hỏng
perishable goods
hàng thực phẩm dễ hỏng
dễ thối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
decaying , decomposable , destructible , easily spoiled , short-lived , unstable , caducous , deciduous , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , impermanent , mortal , spoilable , transitory , volatile

Từ trái nghĩa

adjective
continuation , endurance , imperishable , permanent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top