Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pertinent

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:tinənt/

Thông dụng

Tính từ

Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)
phù hợp, có liên quan
Please keep your comments pertinent to the topic under discussion
Xin vui lòng đưa ra các nhận xét có liên quan tới chủ đề đang thảo luận
pertinent question
câu hỏi đúng chỗ
pertinent comments
những lời bình luận thích đáng


Chuyên ngành

Toán & tin

thích hợp, đáng

Xây dựng

đáng

Kỹ thuật chung

thích ứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admissible , ad rem , applicable , apposite , appropriate , apropos , apt , connected , fit , fitting , germane , kosher * , legit , material , on target , on the button , on the nose * , opportune , pat * , pertaining , proper , related , right on , to the point , to the purpose , categorical , commensurate , congruent , felicitous , proportional , proportionate , relative , relevant , suitable , timely

Từ trái nghĩa

adjective
inappropriate , irrelevant , unsuitable , impertinent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top