- Từ điển Anh - Việt
Equable
Nghe phát âmMục lục |
/´ekwəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thay đổi, đều
- equable temperature
- nhiệt độ đều (không thay đổi)
Điềm đạm, điềm tĩnh (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , composed , consistent , constant , easy-going , even , even-tempered , imperturbable , level-headed , methodical , orderly , placid , regular , serene , smooth , stabile , stable , systematic , temperate , tranquil , unchanging , unexcitable , unflappable , unfluctuating , uniform , unruffled , unvarying , changeless , invariable , invariant , same , steady , calm , easygoing
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , excitable , fluctuating , irregular , spasmodic , vacillating , variable , varying , wavering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equableness
/ ´ekwəbəlnis /, -
Equably
Phó từ: Điềm đạm, trầm tĩnh, -
Equal
/ ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng... -
Equal-angle cutter
dao phay cân hai góc, -
Equal-angle projection
chiếu đẳng giác, phép chiếu đẳng giác, phép chiếu trực giao, -
Equal-arm
cánh tay đòn bằng nhau, -
Equal-arm balance
cân thiên bình, -
Equal-falling
giảm đều, rơi đều, -
Equal-inclination fringe
vân đồng độ nghiêng, -
Equal-loudness contours
đường đẳng âm lượng, -
Equal-loudness level contour
đường bao đồng mức âm, đường đẳng âm lượng, đường đồng mức âm, normal equal-loudness level contour, đường đồng mức... -
Equal-opportunity employer
chủ thuê nhân công không phân biệt đối xử, -
Equal-opportunity organization
tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều, tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều (cho tất cả mọi người), -
Equal-order digits
các số cùng hàng, -
Equal-sided angles
góc đều cạnh, -
Equal-sized
cùng kích cỡ, có kích thước bằng nhau, -
Equal-space
cách đều, có khoảng cách bằng nhau, -
Equal-spaced
/ ´i:kwəl¸speist /, Xây dựng: cách đều, (adj) cách đều, có khoảng cách bằng nhau, -
Equal-strain method
phương pháp biến dạng bằng nhau (trong thiết kế cấu trúc bê-tông), -
Equal-tails test
tiêu chuẩn chặn đối xứng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
