Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenary

Nghe phát âm

Mục lục

/´pli:nəri/

Thông dụng

Tính từ

Đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)
plenary power
toàn quyền
Toàn thể
plenary assembly
phiên họp toàn thể


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , complete , full , general , inclusive , open , sweeping , thorough , entire , whole

Từ trái nghĩa

adjective
incomplete , limited , part , partial , restricted

Xem thêm các từ khác

  • Plenary indulgence

    Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence
  • Plenilunar

    Tính từ: thuộc trăng tròn,
  • Plenilunary

    Tính từ:,
  • Plenilune

    Danh từ: lúc trăng tròn,
  • Plenipotentiary

    / ¸plenipə´tenʃəri /, Tính từ: toàn quyền (nhất là đại sứ ở nước ngoài); đại diện toàn...
  • Plenish

    / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • Plenism

    Danh từ: thuyết cho không gian tràn đầy vật chất,
  • Plenitude

    / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ...
  • Plenitudinous

    Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful ,...
  • Plenroperitoneum

    màng phổi-màng bụng,
  • Plenteous

    như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous...
  • Plenteously

    Phó từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn,
  • Plenteousness

    / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance...
  • Plentiful

    / 'plentiful /, Tính từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn, Từ...
  • Plentiful rainfall region

    miền mưa nhiều,
  • Plentifully

    như plenteously,
  • Plenty

    / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó...
  • Plenty of health

    sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • Plenum

    Danh từ: (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top