Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powdery

Mục lục

/´paudəri/

Thông dụng

Tính từ

Phủ bột; đầy bột, đầy bụi
a powdery nose
mũi thoa đầy phấn
Giống như bột, dạng bột
a light fall of powdery snow
tuyết rơi nhè nhẹ như bột
Có thể tán thành bột

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dạng bột
powdery snow
tuyết dạng bột
dạng bụi

Kinh tế

có thể tán thành bột
dạng bột
như bột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arenaceous , arenose , branny , chalky , crumbling , crumbly , dry , dusty , fine , floury , friable , grainy , granular , gravelly , gritty , impalpable , loose , mealy , pulverized , pulverulent , sandy , pulverous , farinaceous

Từ trái nghĩa

adjective
solid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top