Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dusty

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌsti/

Thông dụng

Tính từ

Bụi rậm, đầy bụi
Nhỏ tơi như bụi
Khô như bụi
Khô khan, vô vị, không có gì lý thú
Mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt
a dusty answer
câu trả lời lờ mờ
not so duty
(từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
her singing is not so dusty
cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bụi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arenaceous , arenose , chalky , crumbly , dirty , friable , granular , grubby , sandy , sooty , unclean , undusted , unswept , untouched , powdery , pulverous , pulverulent , arid , dim , dry , pulverized , stale , timeworn

Từ trái nghĩa

adjective
clean , clear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top