Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prism level

Kỹ thuật chung

mức lăng kính

Giải thích EN: A surveying level with a prism positioned so that the level bubble can be determined by the surveyor without looking away from the eyepiece.Giải thích VN: Một mức trắc địa với một lăng kính được định vị sao cho bong bóng mức có thể được xác định mà không cần phải nhìn bằng thị kính.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top