Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Position

Mục lục

/pəˈzɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Vị trí, chỗ (của một vật gì)
in position
đúng chỗ, đúng vị trí
out of position
không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
to attack an enemy's position
tấn công một vị trí địch
Thế
a position of strength
thế mạnh
to be in an awkward position
ở vào thế khó xử
to be in a false position
ở vào thế trái cựa
to be in a position to do something
ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
Tư thế
eastward position
tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
Địa vị; chức vụ
social position
địa vị xã hội
a man of high position
người có địa vị cao
to take a position as typist
nhận một chức đánh máy
Lập trường, quan điểm, thái độ
Luận điểm; sự đề ra luận điểm

Ngoại động từ

Đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí
Xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì)
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chỗ

Cơ - Điện tử

Vị trí, (v) đặt vào vị trí

Vị trí, (v) đặt vào vị trí

Kỹ thuật chung

chỗ
địa điểm
đinh vị
Character Position Backward (HPB)
định vị ký tự hướng về
emergency position indicating radio beacon EPIRB
mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
horizontal position accuracy
độ chính xác định vị nằm
hyperbolic position-fixing system
hệ định vị hypebon
Line Position Backward (VPB)
định vị đường dây theo hướng ngược
point control relay for the normal position
rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
position fixing
sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
position fixing of measurement
định vị
position lever
tay gạt định vị
position light
đèn định vị
position location satellite
vệ tinh định vị trí
position location system
hệ thống định vị (trí)
position point
điểm định vị
position stability analysis
sự tính (toán) ổn định vị trí
position vector
vectơ định vị
radio position finding
định vị rađiô
radio position fixing
sự định vị vô tuyến
Service Traffic Position (STP)
định vị tải dịch vụ
switch in normal position
ghi ở vị trí định vị
Traffic Operator Position System (TOPS)
hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
định vị

Giải thích EN: In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.

Giải thích VN: Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.

Character Position Backward (HPB)
định vị ký tự hướng về
emergency position indicating radio beacon EPIRB
mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai
horizontal position accuracy
độ chính xác định vị nằm
hyperbolic position-fixing system
hệ định vị hypebon
Line Position Backward (VPB)
định vị đường dây theo hướng ngược
point control relay for the normal position
rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
position fixing
sự xác định vị trí (bằng tọa độ)
position lever
tay gạt định vị
position light
đèn định vị
position location satellite
vệ tinh định vị trí
position location system
hệ thống định vị (trí)
position point
điểm định vị
position stability analysis
sự tính (toán) ổn định vị trí
position vector
vectơ định vị
radio position finding
định vị rađiô
radio position fixing
sự định vị vô tuyến
Service Traffic Position (STP)
định vị tải dịch vụ
switch in normal position
ghi ở vị trí định vị
Traffic Operator Position System (TOPS)
hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
sự định vị
radio position fixing
sự định vị vô tuyến
vị trí

Kinh tế

chức vị
position description
sự mô tả chức vị
position of trust
chức vị tin cẩn
địa điểm
địa vị
ghi-sê (dùng trong ngân hàng)
ghi-sê (ngân hàng)
phương vị
thân phận
thân phận, chức vị
thế
tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)
tình cảnh
tình thế
easy position
tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)
easy position
tình thế thuận lợi
switch a position
chuyển tình thế của một kỳ hạn sang một kỳ hạn xa hơn
tình trạng
closed position
tình trạng tài chánh đóng
exchange position
tình trạng dự trữ ngoại hối
forward position
tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
net exchange position
tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
position audit
sự kiểm tra tình trạng công ty
sound financial position
tình trạng tài chính vững mạnh
square exchange position
tình trạng ngoại hối cân bằng
statement of current position
bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
statement of current position
bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
tình trạng (tài chánh)
closed position
tình trạng tài chánh đóng
tình trạng (tài chính)
sound financial position
tình trạng tài chính vững mạnh
statement of current position
bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
statement of current position
bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
tư thế
tư thế, vị thế, tình thế
vị thế
vị trí
việc làm
việc làm, vị trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
area , bearings , district , environment , fix , geography , ground , locale , locality , location , locus , point , post , reference , region , scene , seat , setting , site , situation , space , spot , stand , station , surroundings , topography , tract , whereabouts , arrangement , attitude , ballgame , bearing , carriage , circumstances , condition , deportment , disposition , form , habit , how things stack up , like it is , manner , mien , pass , plight , port , pose , predicament , state , status , strait , the size of it , angle , color , judgment , opinion , outlook , slant , stance , standpoint , view , viewpoint , cachet , capacity , caste , character , consequence , dignity , footing , importance , place , prestige , rank , reputation , sphere , standing , berth , billet , connection , do * , duty , employment , function , job , nine-to-five , occupation , office , profession , role , slot * , spot * , trade , emplacement , placement , posture , orientation , conviction , feeling , idea , mind , notion , persuasion , sentiment , appointment , slot
verb
arrange , array , dispose , fix , lay out , locate , put , set , settle , stand , stick , emplace , install , place , site , situate , spot , affirmation , angle , assignment , bearings , belief , class , condition , disposition , importance , job , judgment , locale , location , locus , niche , office , opinion , outlook , placement , point , pose , post , posture , rank , rating , seat , side , situation , slot , stance , standing , standpoint , station , stature , status , tenet , viewpoint

Từ trái nghĩa

noun
unemployment
verb
displace , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top