- Từ điển Anh - Việt
Profanity
Mục lục |
/prə´fæniti/
Thông dụng
Tính từ
Lời báng bổ; lời tục tĩu
Hành động báng bổ, hành vi xúc phạm, hành vi coi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , blasphemy , curse , cursing , cuss , cuss word , dirty language , dirty name , dirty word * , execration , four-letter word * , impiety , imprecation , irreverence , malediction , no-no , obscenity , profaneness , sacrilege , swearing , swearword , taboo , bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness , bawdry , dirt , filth , ribaldry , scatology , smut , expletive , oath , swear
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Profess
/ prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là,... -
Professed
/ prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo)... -
Professedly
/ prə´fesidli /, phó từ, công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, -
Profession
/ prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân... -
Professional
/ prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề,... -
Professional Developers Programme (PDP)
chương trình của các nhà phát triển chuyên nghiệp, -
Professional Office System (PROFS)
hệ thống văn phòng chuyên nghiệp, -
Professional Software Services (PSS)
các dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp, -
Professional accountant
chuyên viên kế toán, nhà kế toán chuyên nghiệp, nhân viên kế toán chuyên nghiệp, -
Professional advertising
quảng cáo nghề nghiệp, -
Professional advisor
tư vấn chuyên nghiệp, -
Professional architect
kiến trúc sư chuyên nghiệp, -
Professional association
hiệp hội nghề nghiệp, -
Professional body
cơ quan chuyên môn, -
Professional classes
các lớp nghề nghiệp, các nghề tự do, -
Professional classes (the...)
các nghề tự do, tầng lớp nghề nghiệp, -
Professional composition of personnel
thành phần nghề nghiệp của công nhân, -
Professional deafness
bệnh điếc nghề nghiệp, -
Professional delineator
họa viên chuyên nghiệp, -
Professional design
thiết kế chuyên nghiệp, thiết kế chuyên viên (quảng cáo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.