Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forbid

Nghe phát âm

Mục lục

/fə´bid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cấm, ngăn cấm
smoking is strictly forbidden
tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco
tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine
cấm không cho ai uống rượu
to forbid the house
cấm cửa
time forbids
thời gian không cho phép
God (Heaven) forbid!
lạy trời đừng có chuyện đó

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cấm; không giải được

Kỹ thuật chung

không giải được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ban , block , cancel , censor , check , debar , declare illegal , deny , deprive , disallow , embargo , enjoin , exclude , forestall , forfend , freeze * , halt , hinder , hold up , impede , inhibit , interdict , lock up , nix * , obstruct , obviate , oppose , preclude , prevent , proscribe , put the chill on , restrain , restrict , rule out , say no , shut down , shut out * , spike * , stop , stymie * , taboo * , veto , withhold , outlaw , prohibit , taboo , defend , defy , fend , gainsay , refuse

Từ trái nghĩa

verb
allow , approve , authorize , permit , sanction

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top