Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outlaw

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸lɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở
Kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ

Ngoại động từ

Đặt ra ngoài vòng pháp luật
Cấm
outlaw certain addictive drugs
cấm một số thuốc gây nghụiên


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandit , brigand , con , criminal , crook , desperado , drifter , ex-con , fugitive , gangster , gunslinger , hood * , hoodlum , hooligan * , jailbird , marauder , mobster , mug * , outcast , pariah , racketeer , robber , wrong number
verb
ban , banish , bar , condemn , damn , disallow , embargo , enjoin , exclude , forbid , illegalize , inhibit , interdict , prevent , proscribe , stop , taboo , debar , prohibit , bandit , criminal , crook , desperado , felon , fugitive , gangster , hoodlum , miscreant

Từ trái nghĩa

verb
allow , legalize , permit

Xem thêm các từ khác

  • Outlaw strike

    Danh từ: sự tự ý đình công (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn), bãi công tự phát,...
  • Outlawry

    / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài...
  • Outlay

    / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại...
  • Outlay account

    tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi,
  • Outlay cost

    tổng phí tổn đầu tư đã chi ra,
  • Outlay tax

    thuế gián tiếp, thuế chi tiêu,
  • Outlays

    tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
  • Outleap

    Động từ outleaped, .outleapt: nhảy xa hơn, cao hơn,
  • Outleapt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outleap,
  • Outlearn

    Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
  • Outlearnt

    quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn,
  • Outlet

    / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn......
  • Outlet-socket

    ổ cắm điện,
  • Outlet (works)

    công trình xả nước, đập tràn,
  • Outlet air damper

    van điều chỉnh không khí ra,
  • Outlet air temperature

    nhiệt độ không khí ra,
  • Outlet at bottom

    lỗ thoát ở đáy,
  • Outlet box

    hộp nối ra, hộp ổ cắm, hộp cắm điện, hộp đấu dây, hộp đầu ra,
  • Outlet cam

    cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam thải,
  • Outlet chamber

    buồng ra, buồng xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top