Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosecute

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔsi¸kju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...)
prosecute war
theo đuổi chiến tranh
prosecute one's inquiries
tiếp tục điều tra
(pháp lý) khởi tố, kiện, truy tố
to prosecute a claim for damages
kiện đòi bồi thường

Chuyên ngành

Kinh tế

truy tố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arraign , bring suit , bring to trial , contest , do , haul into court , indict , involve in litigation , law , litigate , prefer charges , pull up , put away * , put on docket , put on trial , see in court , seek redress , sue , summon , take to court , try , turn on the heat , carry on , carry through , conduct , continue , direct , discharge , engage in , execute , follow up , manage , perform , persist , practice , pursue , put through , see through , wage , work at , accuse , charge , persevere , press

Từ trái nghĩa

verb
exonerate , free , liberate , pardon , cease , halt , stop

Xem thêm các từ khác

  • Prosecuting attorney

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận,
  • Prosecution

    / ¸prɔsi´kju:ʃən /, Danh từ: sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...), (pháp lý)...
  • Prosecutor

    / 'prɔsikju:tə /, Danh từ: (pháp lý) người khởi tố, bên nguyên, Kinh...
  • Prosecutrix

    / ´prɔsi¸kju:triks /, danh từ, người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện,
  • Proselyte

    / ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín...
  • Proselytise

    như proselytize,
  • Proselytism

    Danh từ: sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo, sự kết nạp vào đảng; sự...
  • Proselytization

    / ¸prɔsilitai´zeiʃən /,
  • Proselytize

    / ´prɔsili¸taiz /, Ngoại động từ: khiến ai từ bỏ tín ngưỡng hoặc tôn giáo của họ để theo...
  • Prosencephalic

    / ¸prɔsensi´fælik /, tính từ, (giải phẫu) thuộc não trước,
  • Prosencephalon

    / ¸prɔsin´sefələn /, Danh từ: (giải phẫu) não trước, Y học: tiền...
  • Prosenchyma

    / prə´seηkimə /, Danh từ, số nhiều prosenchymas: (thực vật học) mô tế bào hình thoi,
  • Prosenchymatous

    / ¸prɔsen´kaimətəs /,
  • Proser

    Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo,
  • Proserozym

    prothrombin,
  • Proserozyme

    prothrombin,
  • Proserpina

    Danh từ: (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top