Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thump

Mục lục

/θʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh
Tiếng vang do quả đấm gây ra

Ngoại động từ

Đấm, đánh, thụi, thoi mạnh
to thump the door
đấm cửa
two boys thumping each other (on the head)
hai đứa trẻ đang đấm nhau túi bụi (vào đầu)

Nội động từ

Đánh, đập mạnh
the heart was thumping
tim đang đập mạnh
to thump the (a) cushion
khoa tay múa chân (người diễn thuyết)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clunk , pound , thud , bang , beat , blow , bop , ding , drub , hit , knock , punch , smack , sound , strike , stump , throb , thwack , wallop , whack , whop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thump (ing)

    sự đầm mạnh, sự đập mạnh, sự nện,
  • Thumper

    / ´θʌmpə /, danh từ, người đánh, người đấm, người thụi, (thông tục) vật to lớn; người to lớn, (thông tục) lời nói...
  • Thumping

    / ´θʌmpiη /, Tính từ (như) .thundering: (thông tục) to lớn, khổng lồ, Phó...
  • Thunder

    / ˈθʌndə /, Danh từ: sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích;...
  • Thunder day (s)

    ngày giông sét,
  • Thunderation

    quỉ tha ma bắt!,
  • Thunderbolt

    / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời...
  • Thunderclap

    / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng...
  • Thundercloud

    / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ...
  • Thunderer

    / ´θʌndərə /, danh từ, ( the thunderer) thần sấm, (nghĩa bóng) người doạ nạt,
  • Thundering

    / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ &...
  • Thunderous

    Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous...
  • Thunderously

    Phó từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm,
  • Thunderpeal

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng sấm,
  • Thundershower

    Danh từ: mưa rào có sấm sét,
  • Thunderstorm

    / 'θʌndəstɔ:m /, Danh từ: bão có sấm sét và thường mưa to, giông bão, bão, sấm sét, cơn giông,...
  • Thunderstorm day (s)

    ngày giông bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top