Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raw material

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Nguyên liệu thô

Hóa học & vật liệu

vật liệu thô

Giải thích EN: Material that has not yet been processed and incorporated into a finished good in a production or manufacturing process.Giải thích VN: Vật liệu chưa qua xử lí và được kết hợp với nhau để thành sản phẩm hoàn thiện trong quá trình sản xuất và chế tạo.

Xây dựng

nguyên liêu thô
raw material intake
sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
nguyên vật liệu

Kỹ thuật chung

nguyên (vật) liệu
nguyên liệu
raw material base
cơ sở nguyên liệu
raw material base
trạm nguyên liệu
raw material dust
bụi nguyên liệu
raw material intake
sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
raw-material storage
kho nguyên liệu

Kinh tế

nguyên liệu
raw material monopoly
độc quyền nguyên liệu
nguyên liệu thô
nguyên vật liệu chưa qua chế biến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top