Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Experiment

Nghe phát âm

Mục lục

/n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

Nội động từ

To experiment on/with sth
Thí nghiệm trên/bằng cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
combined experiment
(thống kê ) thí nghiệm hỗn hợp
complex experiment
thí nghiệm phức tạp
factorial experiment
(thống kê ) thí nghiệm giai thừa
model experiment
thí nghiệm mô hình


Xây dựng

thử nghiệm {sự thử nghiệm}

Cơ - Điện tử

Sự thựcnghiệm, sự thính nghiệm, sự thử 

Kỹ thuật chung

làm thí nghiệm
sự thí nghiệm
sự thử nghiệm
thí nghiệm mỏi

Kinh tế

cuộc thí nghiệm
phép thử
sự thử
sự thí nghiệm
thí nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agreement , analysis , assay , attempt , check , dissection , dry run * , enterprise , essay , examination , exercise , experimentation , fling * , measure , observation , operation , practice , probe , procedure , proof , quiz , r and d , rehearsal , research , research and development , scrutiny , search , speculation , study , trial , trial and error * , trial run * , try , try-on , tryout , undertaking , venture , verification
verb
analyze , assay , diagnose , examine , explore , fool with , futz around , mess around * , play around with , practice with , probe , prove , put to the test , research , sample , scrutinize , search , shake down * , speculate , study , try , try on , try on for size , try out , venture , verify , weigh , check , exercise , investigate , observation , test , trial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top