Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repine

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pain/

Thông dụng

Nội động từ

( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc
to repine at one's misfortune
bực dọc trước sự không may của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
complain , fret , grumble , lament , languish , moan , mope , mourn , murmur , regret , whimper , wish , yearn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top